![]() |
MOQ: | 1000 |
Giá cả: | $0.5-2 |
bao bì tiêu chuẩn: | Wooden case |
Thời gian giao hàng: | 30 days |
phương thức thanh toán: | D/P,T/T,Western Union |
Khả năng cung cấp: | 10000PCS/month |
Parameter | Mô tả |
---|---|
Chiều rộng | 10mm 100mm (Được hỗ trợ chiều rộng tùy chỉnh) |
Số lượng xương sườn | 3 đến 12 xương sườn (Tiêu chuẩn) / Có thể tùy chỉnh |
Vật liệu | Aluminium rèn 6061-T6 / 7075 (Tìm chọn: Anodized, Hard Coat, hoặc Plated) |
Chiều kính khoan | 5mm 150mm (Có thể điều chỉnh theo bản vẽ của khách hàng) |
Sức mạnh | Cao |
Quá trình sản xuất | CNC Machining + Precision Broaching + Xét bề mặt |
Loại xương sườn | Multi-Rib V-Groove (A, B, 3L, 5L, 8M hoặc tùy chỉnh) |
Bao bì | Hộp gỗ |
Kiểm soát chất lượng | Trong bản vẽ, 100% kiểm tra |
Xét bề mặt | Anodized (Black/Color), Powder Coated, Polished, or As Machined (Điện anodized (màu đen/màu màu), bột bọc, đánh bóng hoặc chế biến bằng máy) |
![]() |
MOQ: | 1000 |
Giá cả: | $0.5-2 |
bao bì tiêu chuẩn: | Wooden case |
Thời gian giao hàng: | 30 days |
phương thức thanh toán: | D/P,T/T,Western Union |
Khả năng cung cấp: | 10000PCS/month |
Parameter | Mô tả |
---|---|
Chiều rộng | 10mm 100mm (Được hỗ trợ chiều rộng tùy chỉnh) |
Số lượng xương sườn | 3 đến 12 xương sườn (Tiêu chuẩn) / Có thể tùy chỉnh |
Vật liệu | Aluminium rèn 6061-T6 / 7075 (Tìm chọn: Anodized, Hard Coat, hoặc Plated) |
Chiều kính khoan | 5mm 150mm (Có thể điều chỉnh theo bản vẽ của khách hàng) |
Sức mạnh | Cao |
Quá trình sản xuất | CNC Machining + Precision Broaching + Xét bề mặt |
Loại xương sườn | Multi-Rib V-Groove (A, B, 3L, 5L, 8M hoặc tùy chỉnh) |
Bao bì | Hộp gỗ |
Kiểm soát chất lượng | Trong bản vẽ, 100% kiểm tra |
Xét bề mặt | Anodized (Black/Color), Powder Coated, Polished, or As Machined (Điện anodized (màu đen/màu màu), bột bọc, đánh bóng hoặc chế biến bằng máy) |